"liên lạc" meaning in 베트남어

See liên lạc in All languages combined, or Wiktionary

Noun

  1. 연락.
    Sense id: ko-liên_lạc-vi-noun-hrludxdO
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

  1. 연락하다.
    Sense id: ko-liên_lạc-vi-verb-NqLsxqge
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 명사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "명사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "민수기 25장 1절",
          "text": "Trong khi người Y-sơ-ra-ên ở lại Si-tim, một số người liên lạc bất chính với các phụ nữ Mô-áp. 이스라엘이 싯딤에 머물러 있더니 그 백성이 모압 여자들과 음행하기를 시작하니라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "연락."
      ],
      "id": "ko-liên_lạc-vi-noun-hrludxdO"
    }
  ],
  "word": "liên lạc"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 명사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "골로새서 2장 19절",
          "text": "Họ dứt liên lạc với Đầu. Nhờ đầu cả thân thể đều được nuôi dưỡng và kết hợp với nhau do các khớp xương, dây chằng và tăng trưởng đúng theo ý muốn của Đức Chúa Trời. 머리를 붙들지 아니하는지라 온 몸이 머리로 말미암아 마디와 힘줄로 공급함을 받고 연합하여 하나님이 자라게 하시므로 자라느니라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "연락하다."
      ],
      "id": "ko-liên_lạc-vi-verb-NqLsxqge"
    }
  ],
  "word": "liên lạc"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사",
    "베트남어 명사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "명사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "민수기 25장 1절",
          "text": "Trong khi người Y-sơ-ra-ên ở lại Si-tim, một số người liên lạc bất chính với các phụ nữ Mô-áp. 이스라엘이 싯딤에 머물러 있더니 그 백성이 모압 여자들과 음행하기를 시작하니라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "연락."
      ]
    }
  ],
  "word": "liên lạc"
}

{
  "categories": [
    "베트남어 동사",
    "베트남어 명사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "골로새서 2장 19절",
          "text": "Họ dứt liên lạc với Đầu. Nhờ đầu cả thân thể đều được nuôi dưỡng và kết hợp với nhau do các khớp xương, dây chằng và tăng trưởng đúng theo ý muốn của Đức Chúa Trời. 머리를 붙들지 아니하는지라 온 몸이 머리로 말미암아 마디와 힘줄로 공급함을 받고 연합하여 하나님이 자라게 하시므로 자라느니라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "연락하다."
      ]
    }
  ],
  "word": "liên lạc"
}

Download raw JSONL data for liên lạc meaning in 베트남어 (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-10 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (df33d17 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.